--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế lực
+ noun
influence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thế lực"
:
thao lược
thất lạc
thể lực
thế lực
thị lực
Những từ có chứa
"thế lực"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
thế lực
:
influence